Hen phế quản (hen suyễn) là bệnh viêm mạn tính của đường thở, có đặc điểm là co thắt phế quản từng cơn, thường liên quan đến dị ứng và phản ứng viêm dai dẳng. Việc hiểu rõ mức độ kiểm soát bệnh và biết cách theo dõi hiệu quả giúp người bệnh chủ động phòng ngừa cơn hen cấp và cải thiện chất lượng sống lâu dài.
1. Không còn chia "giai đoạn 1–4": Cách tiếp cận mới của GINA
Theo hướng dẫn GINA 2024 (Global Initiative for Asthma), hen phế quản không còn được chia cố định theo mức độ nhẹ, vừa, nặng từ đầu, mà được đánh giá dựa vào 3 yếu tố chính:
- Mức độ kiểm soát triệu chứng hen hiện tại
- Nguy cơ xảy ra cơn hen cấp hoặc diễn tiến xấu
- Bậc điều trị (Step 1–5) đang cần dùng để kiểm soát bệnh
Do đó, người bệnh không nên quá tập trung vào “đang bị hen nhẹ hay hen nặng”, mà cần xác định rõ: hen đã được kiểm soát tốt chưa, có yếu tố nguy cơ nào cần theo dõi không, và đang ở bậc điều trị nào.
2. Phân loại mức độ kiểm soát bệnh hen (GINA 2024)
Dựa vào 4 tiêu chí đơn giản trong 4 tuần gần nhất:
Tiêu chí |
Có/Không |
Có triệu chứng hen ban ngày hơn 2 lần/tuần? |
|
Có thức giấc về đêm vì hen? |
|
Cần dùng thuốc cắt cơn hơn 2 lần/tuần? |
|
Có bị giới hạn hoạt động do hen? |
|
Kết quả:
- Kiểm soát tốt: Không có tiêu chí nào
- Kiểm soát một phần: Có 1–2 tiêu chí
- Không kiểm soát: Có ≥3 tiêu chí
Lưu ý: Cơn hen cấp có thể xảy ra ngay cả khi hen đang "kiểm soát một phần", nên việc theo dõi sát và điều chỉnh thuốc là cực kỳ cần thiết.
3. Bậc điều trị (Step 1–5): Điều chỉnh theo đáp ứng
Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc theo từng bậc điều trị, từ Step 1 đến Step 5. Sau đó, tùy vào đáp ứng và mức độ kiểm soát, sẽ điều chỉnh tăng/giảm:
Bậc |
Điều trị khuyến nghị (người ≥12 tuổi) |
Step 1 |
ICS-formoterol liều thấp khi cần (thuốc phối hợp cắt cơn + kháng viêm) |
Step 2 |
ICS-formoterol liều thấp hàng ngày hoặc khi cần |
Step 3 |
ICS liều trung bình + LABA (ICS-formoterol hoặc ICS + salmeterol) |
Step 4 |
ICS liều cao + LABA |
Step 5 |
Thêm thuốc sinh học (omalizumab, mepolizumab…) hoặc corticosteroid toàn thân |
Người bệnh không nên tự ý thay đổi thuốc mà cần tái khám đúng lịch hẹn để được điều chỉnh phù hợp.
4. Cách theo dõi hen tại nhà hiệu quả
a. Ghi nhật ký triệu chứng
- Theo dõi mỗi ngày: có ho, khó thở, nặng ngực, thức giấc đêm hay không?
- Số lần phải dùng thuốc cắt cơn
- Ghi nhận các yếu tố khởi phát: thời tiết, phấn hoa, khói bụi, nhiễm trùng…
b. Sử dụng máy đo lưu lượng đỉnh (Peak Flow Meter – PEF)
Xác định PEF cá nhân tối đa (Personal Best):
- Đo mỗi sáng liên tục trong 2–3 tuần khi bệnh ổn định
- Lấy giá trị cao nhất làm chuẩn
Vùng cảnh báo:
🟢 Vùng xanh (80–100%): Kiểm soát tốt
🟡 Vùng vàng (50–79%): Nguy cơ mất kiểm soát – cần điều chỉnh thuốc
🔴 Vùng đỏ (<50%): Cấp cứu – cần dùng thuốc ngay và đến cơ sở y tế
5. Khi nào cần đến bác sĩ?
Triệu chứng nặng lên dù đã dùng thuốc đều
Cần thuốc cắt cơn hàng ngày hoặc nhiều hơn 2 lần/tuần
Thường xuyên thức giấc do khó thở
Gặp tác dụng phụ của thuốc
Có ≥2 lần nhập viện hoặc cấp cứu do hen trong năm
6. Vai trò chủ động của người bệnh
Hen là bệnh mạn tính nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu:
- Tuân thủ điều trị theo từng bậc thuốc
- Tránh các yếu tố khởi phát (bụi, lông thú, thuốc lá, thời tiết lạnh…)
- Tái khám đúng hẹn để đánh giá mức độ kiểm soát
- Tự theo dõi triệu chứng và PEF tại nhà
- Thảo luận với bác sĩ để có kế hoạch hành động cá nhân hóa (Asthma Action Plan)
Tổng kết
Hen phế quản không còn được phân loại theo “giai đoạn 1–4” như trước đây. Hiện nay, việc đánh giá và điều trị hen dựa trên mức độ kiểm soát triệu chứng, nguy cơ diễn tiến và bậc điều trị cá nhân hóa. Người bệnh cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ, tự theo dõi tại nhà và điều chỉnh điều trị khi cần thiết để sống khỏe mạnh cùng hen phế quản.
Để lại SỐ ĐIỆN THOẠI , chúng tôi sẽ gọi điện tư vấn riêng cho bạn