Hen phế quản (còn gọi là hen suyễn) là bệnh lý viêm mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng tăng phản ứng của phế quản với các yếu tố kích thích, dẫn đến co thắt, phù nề và tăng tiết nhầy, gây tắc nghẽn luồng khí. Tình trạng này có thể phục hồi tự nhiên hoặc nhờ điều trị.
Bệnh gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng đặc biệt phổ biến ở trẻ em và người trẻ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hiện có khoảng 300 triệu người mắc hen trên toàn cầu.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây hen phế quản
Hen phế quản là bệnh do nhiều yếu tố tương tác giữa cơ địa dị ứng (yếu tố di truyền) và môi trường. Các yếu tố chính bao gồm:
1. Yếu tố cơ địa
Di truyền: Người có cha/mẹ hoặc người thân bị hen, viêm mũi dị ứng dễ mắc hen hơn.
Cơ địa dị ứng: Người có tiền sử chàm, viêm da cơ địa, viêm mũi dị ứng.
2. Yếu tố môi trường
Khói bụi ô nhiễm, khói thuốc lá (chủ động và thụ động).
Nhiễm siêu vi hô hấp (nhất là ở trẻ em).
Dị nguyên: lông thú, mạt bụi nhà, phấn hoa, nấm mốc.
Thay đổi thời tiết đột ngột.
Môi trường sống đô thị, khí hậu nóng ẩm như TP. HCM, Hà Nội làm tăng nguy cơ hen.

Hen phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng
3. Các yếu tố thúc đẩy cơn hen
Gắng sức, stress cảm xúc.
Thức ăn gây dị ứng (hải sản, trứng, sữa...)
Thuốc (NSAIDs, beta-blockers...)
Triệu chứng điển hình của hen phế quản
Hen phế quản có thể biểu hiện khác nhau giữa các cá nhân, nhưng triệu chứng điển hình bao gồm:
- Ho kéo dài, đặc biệt về đêm hoặc khi gắng sức.
- Khò khè, tiếng rít khi thở ra.
- Khó thở, nặng ngực, cảm giác bó chặt ngực.
- Cơn hen thường xuất hiện vào ban đêm, sáng sớm hoặc khi tiếp xúc với dị nguyên.
- Ở trẻ em, đôi khi hen biểu hiện chỉ là ho kéo dài sau viêm hô hấp, rất dễ nhầm với viêm phế quản.
Chẩn đoán hen phế quản
Bác sĩ sẽ dựa trên:
- Khai thác triệu chứng điển hình.
- Đo chức năng hô hấp (đo FEV1, PEF, test giãn phế quản).
- Xét nghiệm tìm dị nguyên (test da, IgE...).
Hen có thể chia thành các mức độ: nhẹ, trung bình, nặng và hen khó kiểm soát.
Điều trị hen phế quản
1. Nguyên tắc điều trị
Kiểm soát viêm mạn tính đường thở.
Phòng ngừa và cắt cơn hen.
Cải thiện chất lượng sống, hạn chế biến chứng.
2. Phác đồ điều trị hiện nay
Thuốc kiểm soát hen (dùng hàng ngày):
- Corticoid hít (ICS): beclomethasone, budesonide, fluticasone.
- ICS + thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA): formoterol, salmeterol.
- Thuốc kháng leukotriene: montelukast.
Thuốc cắt cơn hen:
- Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA): salbutamol (Ventolin).
Dạng hít là chủ yếu, có thể dùng khí dung với mask ở trẻ nhỏ.
Trường hợp hen nặng:
- Có thể cần corticoid đường uống ngắn ngày.
- Điều trị tại bệnh viện nếu cơn hen cấp đe dọa tính mạng.
Phòng ngừa cơn hen và quản lý lâu dài
Tránh tiếp xúc với các yếu tố kích thích: khói bụi, phấn hoa, lông động vật.
Không hút thuốc, tránh khói thuốc.
Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định, đúng kỹ thuật hít.
Khám định kỳ để theo dõi mức độ kiểm soát.
Tiêm phòng cúm, viêm phổi định kỳ.
Chăm sóc môi trường sống: nhà cửa thoáng sạch, tránh ẩm mốc.
Theo dõi lưu lượng đỉnh (PEF) để kiểm soát sớm dấu hiệu xấu đi.
Hen phế quản trong y học cổ truyền
Theo Đông y, hen phế quản thuộc phạm vi "háo suyễn", phân loại theo thể bệnh:
- Thể phong hàn: hen khi gặp lạnh, đờm loãng, sợ gió lạnh.
- Thể đàm nhiệt: hen nặng, đờm vàng dính, khát nước.
- Thể thận hư: hen lâu ngày, kèm mệt, ù tai, tiểu đêm nhiều.
Điều trị theo nguyên tắc: tuyên phế, hóa đàm, bình suyễn, bổ chính khu tà. Một số bài thuốc cổ phương như:
Tiểu thanh long thang (thể phong hàn, thủy ẩm).
Tô tử giáng khí thang (thể thượng thực hạ hư).
Kết luận
Hen phế quản là bệnh lý mạn tính phổ biến, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng và tuân thủ lâu dài. Việc phối hợp giữa y học hiện đại và cổ truyền (khi có chỉ định) giúp nâng cao hiệu quả điều trị, cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ biến chứng.
Để lại SỐ ĐIỆN THOẠI , chúng tôi sẽ gọi điện tư vấn riêng cho bạn